nốc ao - BONGDATV

VND 14.002
nốc ao: nốc trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe,"nốc ao" là gì? Nghĩa của từ nốc ao trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt,Đo ván - Wikipedia tiếng Việt,Từ Điển - Từ nốc ao có ý nghĩa gì,
Quantity:
Add To Cart

nốc trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

1. Nốc ao, đồ khốn! 2. Cược Pacquiao thắng nốc ao. 3. " Anh sẽ nốc ao hắn chứ? "4. Khi anh hạ nốc ao Holmes... 5. Nốc ao khỏi trận đấu bởi Pacquiao. 6. Không anh ấy đã bị nốc ao! 7. Chúng ta muốn những lập luận nốc ao. 8. Chiến thắng nốc ao, niềm tự hào của Philippine, 9.

"nốc ao" là gì? Nghĩa của từ nốc ao trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

nốc ao (A. knock out; tk. nằm sàn, đo ván), hiện tượng khi vận động viên bị đấm mạnh vào vùng cổ, ngực, quai hàm dưới, thượng vị hoặc bị quá đau đột ngột; chấn thương sọ não mạnh do bị nhiều cú đấm vào một vùng nhất định ở đầu, mặt hoặc gan.

Đo ván - Wikipedia tiếng Việt

nốc ao Dịch Sang Tiếng Anh Là + (thể thao) to knock out. Cụm Từ Liên Quan:

Từ Điển - Từ nốc ao có ý nghĩa gì

Kiểm tra bản dịch của "nốc" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe : gulp, lap, imbibe. Câu ví dụ.